|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thoáng qua
 | qui passe rapidement; furtif. | | |  | ý nghÄ© thoáng qua trong đầu óc | | | idée qui passe rapidement dans sa tête; | | |  | Nụ cưá»i thoáng qua | | | un sourire furtif | | |  | Bóng thoáng qua | | | ombre furtive. |
|
|
|
|